Bảng giá thép ống hàn
Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý Khách hàng Báo giá xà gồ ống bên công ty đang áp dụng.
Báo giá xà gồ ống ( vnd/cây 6m) có hiệu lực từ ngày 1/1/12017 cho tới khi có bảng báo giá mới.
Thép ống tròn đen |
1.0 ly |
1.2 ly |
1.4 ly |
1.8 ly |
2.0 ly |
2.3ly |
2.5 ly |
2.8ly |
3.0 ly |
4.0 ly |
4.78ly |
O21 |
50,750 |
61,600 |
67,900 |
88,200 |
101,250 |
|
|
|
|
|
|
O27 |
63,650 |
77,200 |
85,300 |
112,350 |
129,450 |
|
|
|
|
|
|
O 34 |
77,900 |
94,450 |
104,650 |
138,750 |
160,500 |
185,750 |
|
|
|
|
|
O 42 |
94,850 |
114,850 |
127,600 |
168,750 |
195,900 |
227,150 |
|
|
|
|
|
O 49 |
109,100 |
132,100 |
146,800 |
192,750 |
224,100 |
260,450 |
280,550 |
|
|
|
|
O 60 |
133,400 |
161,650 |
179,950 |
237,150 |
276,450 |
318,950 |
345,050 |
|
|
|
|
O 76 |
|
206,700 |
229,950 |
297,900 |
347,250 |
400,600 |
431,800 |
492,056 |
524,128 |
|
|
O 90 |
|
|
269,400 |
350,700 |
409,350 |
472,150 |
510,400 |
582,192 |
620,800 |
789,000 |
|
O 114 |
|
|
337,350 |
438,900 |
513,300 |
590,800 |
640,150 |
727,656 |
776,448 |
1,099K |
1,179K |
O 141 |
|
|
|
541,650 |
634,050 |
728,800 |
790,300 |
898,048 |
957,936 |
1,549K |
1,799K |
O 168 |
|
|
1,680K |
2,119K |
|||||||
O 219 |
|
|
|
2,685K |
|||||||
Thép ống tròn kẽm |
|
|
|||||||||
O 21 |
57,000 |
64,000 |
71,000 |
95,000 |
|||||||
O 27 |
73,000 |
82,000 |
93,000 |
125,000 |
155,000 |
189,000 |
219,000 |
||||
O 34 |
95,000 |
99,000 |
119,000 |
155,000 |
174,000 |
259,000 |
277,000 |
299,000 |
339,000 |
||
O 42 |
119,000 |
127,000 |
149,000 |
199,000 |
219,000 |
319,000 |
359,000 |
389,000 |
429,000 |
||
O 49 |
139,00 0 |
147,000 |
179,000 |
229,000 |
319,000 |
369,000 |
399,000 |
459,000 |
499,000 |
||
O 60 |
169,000 |
185,000 |
219,000 |
279,000 |
399,000 |
459,000 |
499,000 |
559,000 |
609,000 |
769,000 |
|
O 76 |
219,00 0 |
234,000 |
269,000 |
329,000 |
515,000 |
579,000 |
629,000 |
715,000 |
774,000 |
979,000 |
|
O 90 |
|
|
319,000 |
415,000 |
539,000 |
679,000 |
739,000 |
825,000 |
905,000 |
1,199k |
1,349k |
O 114 |
|
|
399,000 |
509,000 |
639,000 |
799,000 |
955,000 |
1.159k |
1,299k |
1,559k |
1,699k |
O 141 |
|
|
2.199k |
2,439k |
|||||||
O 168 |
|
|
2,499k |
2,899k |
|||||||
O 219 |
|
|
4,099k |
Ghi chú:
* Giá trên bao gồm 10% thuế VAT, dung sai trọng lượng ± 5%.
* Miến phí vận chuyển trong Nội thành Sài Gòn với số lượng lớn
* Ngoài các quy cách thông dụng chúng tôi còn nhận đặt hàng theo quy cách yêu cầu với số lượng lớn.
* Để có thông tin chính xác hơn Quý khách vui lòng liên hệ: Mr Tùng 0987.292.066 - Mr Thắng: 0909.764.268 hoặc email:
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
-
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.