Bảng giá thép ống đúc
QUY CÁCH HÀNG HÓA |
T.LƯỢNG KG/MÉT |
ĐƠN GIÁ (MÉT) HENG YANG |
ĐƠN GIÁ (MÉT) TIANJIN |
||
I. Ống thép đúc SCH 40;ASTM-A106;API 5L.. |
|||||
13.7x2.24 |
|
0,63 |
19,200 |
- |
|
17.1x2.31 |
|
0,84 |
26,000 |
- |
|
21.3x2.77 |
|
1,27 |
37,300 |
31,600 |
|
26.7x2.87 |
|
1,69 |
49,700 |
42,900 |
|
33.4x3.38 |
|
2,5 |
71,200 |
56,500 |
|
42.2x3.56 |
|
3,39 |
92,700 |
71,200 |
|
48.3x3.68 |
|
4,05 |
110,700 |
84,800 |
|
60.3x3.91 |
|
5,44 |
125,400 |
114,100 |
|
73x5.16 |
|
8,63 |
198,900 |
180,800 |
|
76x5.16 |
|
9,01 |
207,900 |
188,700 |
|
88.9x5.49 |
|
11,29 |
261,000 |
236,200 |
|
101.6x5.74 |
|
13,57 |
313,000 |
283,600 |
|
114.3x6.02 |
|
16,07 |
370,600 |
336,700 |
|
141.3x6.55 |
|
21,77 |
502,900 |
455,400 |
|
168.3x7.11 |
|
28,26 |
667,800 |
606,800 |
|
219.1x8.18 |
|
42,55 |
1,028,000 |
959,000 |
|
273.0x9.27 |
|
60,29 |
1,456,600 |
1,359,000 |
|
323.8x10.31 |
|
79,7 |
1,925,500 |
1,840,000 |
|
355.6x11.13 |
|
94,55 |
2,487,100 |
2,396,000 |
|
406.4x12.7 |
|
123,3 |
3,243,100 |
3,123,000 |
Ghi chú:
* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%,Vận chuyển tới công trình với số lượng nhiều. | ||||||||||||
* Dung sai trọng lượng cho phép là +/-5% | ||||||||||||
* Bảng giá này chỉ có giá trị tham khảo |
||||||||||||
Quý khách có nhu xin vui lòng liên hệ Mr Thắng 0909.764.268 email:
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
để có giá tốt nhất |